Danh mục TTHC Lĩnh vực mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở VHTTDL
Theo Quyết định 139/QĐ-UBND-HC ngày 15/02/2024 của UBND Tỉnh
A3. MỸ THUẬT, NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM: 14 TTHC
Danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung: 02 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC (nếu có) |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí (nếu có) |
Ghi chú |
|
01 |
1.001704.000.00.00.H20 |
Cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam |
07 ngày làm việc |
nt |
Không |
||
02 |
1.001671.000.00.00.H20 |
Cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm |
07 ngày làm việc |
nt |
Không |
Danh mục thủ tục hành giữ nguyên: 12 TTHC
TT |
Mã số hồ sơ TTHC (nếu có) |
Tên thủ tục hành chính |
Thời hạn giải quyết |
Địa điểm thực hiện |
Phí, lệ phí (nếu có) |
Ghi chú |
|
01 |
1.001833.000.00.00.H20 |
Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật |
07 ngày làm việc |
nt |
Không |
|
|
02 |
1.001809.000.00.00.H20 |
Thủ tục cấp Giấy phép triển lãm mỹ thuật |
06 ngày làm việc |
nt |
Không |
||
03 |
1.001778.000.00.00.H20 |
Thủ tục cấp giấy phép sao chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hoá, anh hùng dân tộc, lãnh tụ |
07 ngày làm việc |
nt |
|
||
04 |
1.001755.000.00.00.H20 |
Thủ tục cấp giấy phép xây dựng tượng đài và tranh hoành tráng |
07 làm việc hoặc 20 ngày làm việc với trường hợp xây dựng tượng đài, tranh hoành tráng phải có ý kiến của Bộ Văn hóa, thể thao và Du lịch kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ. |
nt |
Không |
||
05 |
1.001738.000.00.00.H20 |
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức trại sáng tác điêu khắc |
07 ngày làm việc |
nt |
Không |
||
06 | 1.001833.000.00.00.H20 | Thủ tục tiếp nhận thông báo tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật | 07 ngày làm việc | nt | Không | Tải về | |
07 | 1.001671.000.00.00.H20 | Cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm | 07 ngày làm việc | nt | Không | Tải về | |
08 |
1.001229.000.00.00.H20 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc hoặc 15 ngày làm việc trong trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
nt |
Không |
||
09 |
1.001211.000.00.00.H20 |
Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc hoặc 15 ngày làm việc trong trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
nt |
Không |
||
10 |
1.001191.000.00.00.H20 |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc hoặc 15 ngày làm việc trong trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
nt |
Không |
||
11 |
1.001182.000.00.00.H20 |
Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc hoặc 15 ngày làm việc trong trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
nt |
Không |
||
12 |
1.001147.000.00.00.H20 |
Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại |
07 ngày làm việc hoặc 15 ngày làm việc trong trường hợp phải thành lập Hội đồng thẩm định |
nt |
Không |